Văn bản: Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội

Câu 1

37

Xác định số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ số 1, 6, 8, 9.

Gợi ýarrow-down-icon

Đọc lại các câu tục ngữ và xác định theo yêu cầu.

Đáp ánarrow-down-icon
CâuSố chữSố dòngSố vế
1.412
6.812
8.812
9.822

Câu 2

37

Tìm các cặp vần (nếu có) và nhận xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ trên.

Gợi ýarrow-down-icon

Đọc và tìm các cặp vần, sau đó nhận xét tác dụng của vần.

Đáp ánarrow-down-icon
CâuCặp vầnLoại vần
3.thầy - màyVần cách
4.thầy - tàyVần cách
5.cả - ngãVần cách
7.non – hònVần cách
8.bạn – cạnVần cách

=> Tác dụng: tạo nên sự hài hào về âm thanh cho các câu tục ngữ

Câu 3

37

Em hiểu các cụm từ “ăn quả”, “nhớ kẻ trồng cây”, “sóng cả”, “ngã tay chèo”, “mài sắt”, “nên kim” như thế nào? Hãy chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng ở đây.

Gợi ýarrow-down-icon

Dựa vào suy nghĩ của bản thân, em hãy giải nghĩa các cụm từ. Sau đó chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng

Đáp ánarrow-down-icon

*Giải thích:

Cách diễn đạtNghĩa bóng
ăn quảhưởng thành quả
nhớ kẻ trồng câybiết ơn những người đã tạo ra thành quả
sóng cảkhó khăn, thử thách
ngã tay chèobuông xuôi, không tiếp tục nữa
mài sắtkiên trì, nỗ lực
nên kimđạt được thành quả

=> Tác dụng: làm cho các câu tục ngữ trở nên giàu hình ảnh, giàu sức biểu cảm.

* Biện pháp tu từ được sử dụng là: Ẩn dụ

Câu 4

37

Cách diễn đạt “mất lòng khó kiếm” trong câu tục ngữ số 9 có gì đặc biệt?

Gợi ýarrow-down-icon

Trả lời dựa vào suy nghĩ bản thân.

Đáp ánarrow-down-icon

Cách diễn đạt “mất lòng khó kiếm” trong câu tục ngữ số 9 có đặc biệt ở chỗ: “mất lòng” được đặt trong sự đối lập với “mất của”,  “khó kiếm” được đặt trong sự đối lập với “dễ tìm”. Vì vậy, cách kết hợp từ ngữ trên (“mất lòng khó kiếm”) vẫn chấp nhận được và nó đã tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.