Câu 1
40
Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh a, b hoặc c.)
1.
a. I have a dolphin
(Mình có một con cá heo.)
b. It’s a dolphin.
(Nó là một con cá heo.)
c. I can see a dolphin
(Tôi có thể nhìn thấy con cá heo.)
2. a. Yes, I can.
(Đúng, tôi có thể.)
b. Yes, I do.
(Đúng/ có.)
c. Yes, I am
(Đúng/ phải.)
3. a. I’d like to write stories for children.
(Mình muốn viết truyện cho những đứa trẻ.)
b. I’m a writer.
(Tôi là một nhà văn.)
c. I’d like to be a writer.
(Mình muốn là một nhà văn.)
4. a. He’s in the computer room.
(Anh ấy đang trong phòng máy tính.)
b. He likes playing football.
(Anh ấy thích chơi bóng đá.)
c. He’s active.
(Anh ấy tích cực.)
5. a. I like watering flowers.
(Tôi thích tưới nước cho hoa.)
b. I’m watering flowers.
(Tôi đang tưới nước cho hoa.)
c. I like flowers.
(Tôi thích hoa.)
Gợi ý
Nội dung bài nghe:
1. What’s your favourite animal?
2. Do you live in this building?
3. What would you like to be in the future?
4. What’s your friend like?
5. What do you like doing in your free time?
Hướng dẫn dịch:
1. Con vật yêu thích của bạn là gì?
2. Bạn có sống trong tòa nhà này không?
3. Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?
4. Bạn của bạn như thế nào?
5. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
Đáp án
1. b
2. b
3. a
4. c
5. a