Lesson 3

Trang 28

1

28

Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

image.png

Đáp ánarrow-down-icon
null

2

28

Listen and underline one more stressed word. Then repeat. (Hãy nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó lặp lại.)

image.png

Đáp ánarrow-down-icon
image.png

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy có bơi mỗi tuần một lần không?

2. Anh ấy có đạp xe hai lần một tuần không?

3. Bạn đã có bánh mì và sữa chưa?

4. Bạn có ăn cá và khoai tây chiên không?

3

28

Let’s chant (Hãy hát)

image.png

 

 

Đáp ánarrow-down-icon

Hướng dẫn dịch:

Anh ấy có chơi bóng đá mỗi tuần một lần không?

Có. Có.

Anh ấy có tập judo hai lần một tuần không?

Không, anh ấy không làm vậy. Không, anh ấy không làm vậy.

Cô ấy có ăn táo mỗi ngày một lần không?

Có. Có.

Cô ấy có ăn xoài hai lần một ngày không?

Không, cô ấy không. Không, cô ấy không.


 

4

29

Read and circle (Đọc và khoanh tròn)

Peter's healthy lifestyle

Peter loves staying healthy. He eats healthy food every day. For breakfast, he usually eats an egg sandwich and some fresh fruit. For lunch and dinner, he likes fish and vegetables. Peter drinks lots of water and fresh juice. He really enjoys apple juice. He gets up early and never goes to bed late. He exercises every morning. He does judo on Tuesdays and Thursdays. He is very strong and active. Peter is a super healthy kid, and he sets a great example for all of us.

Đáp ánarrow-down-icon

Hướng dẫn dịch:

Lối sống lành mạnh của Peter

Peter thích giữ sức khỏe. Anh ấy ăn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày. Bữa sáng, anh thường ăn bánh mì kẹp trứng và một ít trái cây tươi. Bữa trưa và bữa tối, anh ấy thích cá và rau. Peter uống nhiều nước và nước trái cây tươi. Anh ấy thực sự thích nước táo. Anh ấy dậy sớm và không bao giờ đi ngủ muộn. Anh ấy tập thể dục vào mỗi buổi sáng. Anh ấy tập judo vào thứ Ba và thứ Năm. Anh ấy rất mạnh mẽ và năng động. Peter là một đứa trẻ siêu khỏe mạnh và cậu ấy là tấm gương tuyệt vời cho tất cả chúng ta.

1. Peter eats healthy food like fish and …

a. vegetables

b. ice cream

c. chips

2. Peter drinks … water and fresh juice.

a. some

b. lots of

c. little

3. He exercises …

a. every week

b. every Saturday

c. every day

4. He does judo …

a. once a week

b. twice a week

c. three times a week

image.png

Hướng dẫn dịch:

1. Peter ăn thực phẩm lành mạnh như cá và rau.

2. Peter uống nhiều nước và nước trái cây tươi.

3. Anh ấy tập thể dục hàng ngày.

4. Anh ấy tập judo hai lần một tuần.

5

29

Let's write. Complete the table and write about your healthy habits. (about 40 words) (Cùng viết nào. Hoàn thành bảng và viết về những thói quen lành mạnh của bạn. (khoảng 40 từ))

image.png

Gợi ýarrow-down-icon

I have some healthy habits. For breakfast, I eat an egg and some fresh fruit. For lunch and dinner, I have fish and vegetables. I exercise every morning.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có một số thói quen lành mạnh. Bữa sáng, tôi ăn một quả trứng và một ít trái cây tươi. Bữa trưa và bữa tối tôi ăn cá và rau. Tôi tập thể dục vào mỗi buổi sáng.

Đáp ánarrow-down-icon
null

6

29

Project (Dự án)

image.png


 

Gợi ýarrow-down-icon

(Học sinh thực hành trên lớp)

Đáp ánarrow-down-icon
null