Bài 1
34
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Đáp án
Học sinh tự thực hành
34
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Học sinh tự thực hành
34
Listen and underline one more stressed word. Then repeat. (Hãy nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó lặp lại.)
1. How are you feeling today?
2. What time do you go to bed?
3. When should I go to the dentist?
4. What's wrong with your teeth?
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
2. Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
3. Khi nào tôi nên đến nha sĩ?
4. Răng của bạn bị sao thế?
1. today
2. bed
3. go
4. What’s
34
Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Có chuyện gì vậy?
Tôi bị đau răng.
Tôi nên làm gì?
Bạn nên đến nha sĩ.
Có chuyện gì vậy?
Tôi bị đau đầu.
Tôi nên làm gì?
Bạn nên đi khám bác sĩ.
Học sinh tự thực hành
35
Read and match (Đọc và nối)
Hướng dẫn dịch:
1. Khi bị đau răng, bạn nên đến nha sĩ. Bạn nên đánh răng thường xuyên và không nên ăn kem quá thường xuyên.
2. Khi bị đau đầu, bạn nên nghỉ ngơi. Bạn nên uống một ít thuốc và không nên xem TV quá nhiều.
3. Khi bị đau họng, bạn nên đi khám. Bạn nên súc miệng bằng nước muối. Bạn không nên uống nước lạnh.
1. a, d | 2. c, e | 3. b |
35
Let’s write (Hãy viết)
Gợi ý:
Minh has a headache. He should have a rest. He should take some medicine, and he should not watch too much TV.
Hướng dẫn dịch:
Minh bị đau đầu. Anh ấy nên nghỉ ngơi đi. Anh ấy nên uống một ít thuốc và không nên xem TV quá nhiều.
35
Project (Dự án)
Học sinh thực hành trên lớp