Bài 1
16
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Đáp án
Học sinh tự thực hành
16
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Học sinh tự thực hành
16
Listen and underline one more stressed word. Then repeat. (Hãy nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó lặp lại.)
1. He'll watch a fireworks show.
2. She'll buy flowers for Tet.
3. We'll eat spring rolls at Tet.
4. They'll have a big party.
1. show | 2. flowers | 3. spring | 4. party |
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy sẽ xem trình diễn pháo hoa.
2. Cô ấy sẽ mua hoa Tết.
3. Tết chúng ta sẽ ăn nem.
4. Họ sẽ có một bữa tiệc lớn.
16
Let’s chant (Hãy hát)
Hướng dẫn dịch:
Tết sắp đến rồi.
Mình sẽ dọn dẹp nhà cửa.
Mẹ sẽ mua hoa hồng.
Bố sẽ trồng cây.
Tết sắp đến rồi.
Chúng ta sẽ đi mua sắm.
Chúng ta sẽ xem pháo hoa.
Chúng ta sẽ tổ chức tiệc tùng.
Học sinh tự thực hành
17
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
1. For Tet, Minh's father will buy …
2. Minh's mother will …
3. … will make spring rolls.
4. Minh will … with beautiful pictures and flowers.
5. Minh will visit … in the countryside.
Hướng dẫn dịch:
Chào Tom,
Bạn có khỏe không? Ở Việt Nam, Tết đang đến. Đó là một lễ hội lớn ở nước tôi. Tất cả chúng tôi đều rất vui mừng!
Chúng tôi sẽ có rất nhiều việc phải làm. Bố tôi sẽ mua một cành hoa đào. Mẹ tôi sẽ làm bánh chưng. Chị tôi sẽ làm món chả giò.
Tôi sẽ trang trí nhà bằng những bức tranh và hoa đẹp. Vào dịp Tết, chúng tôi sẽ đi xem bắn pháo hoa. Và chúng ta sẽ đi thăm ông bà ở nông thôn. Chúng tôi sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Tạm biệt!
Minh
1. a branch of peach blossoms
2. make banh chung
3. Minh’s sister
4. decorate the house
5. his grandparents
Hướng dẫn dịch:
1. Tết bố Minh sẽ mua một cành hoa đào.
2. Mẹ của Minh sẽ làm bánh chưng.
3. Chị của Minh sẽ làm món nem.
4. Minh sẽ trang trí nhà bằng những bức tranh và hoa thật đẹp.
5. Minh sẽ đi thăm ông bà ở quê.
17
Look and write. Write about your Tet holiday (about 40 words) (Nhìn và viết. Viết về ngày Tết của bạn (khoảng 40 từ))
Gợi ý:
Tet is coming soon. For Tet, my parents will buy a branch of peach blossoms. I’ll decorate yhe house. My sister will make spring rolls. At Tet, we’ll go to a fireworks show.
Hướng dẫn dịch:
Tết sắp đến rồi. Tết bố mẹ tôi sẽ mua một cành đào về. Tôi sẽ trang trí ngôi nhà. Chị tôi sẽ làm món nem. Vào dịp Tết, chúng tôi sẽ đi xem bắn pháo hoa.
17
Project (Dự án)
Học sinh thực hành trên lớp