1
26
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
a.
- Anh bạn là một người bơi khoẻ.
- Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi của trường.
b.
- Thật tuyệt! Anh ấy bơi thường xuyên không?
- Mỗi ngày. Kể cả cuối tuần.
26
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
a.
- Anh bạn là một người bơi khoẻ.
- Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi của trường.
b.
- Thật tuyệt! Anh ấy bơi thường xuyên không?
- Mỗi ngày. Kể cả cuối tuần.
26
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
a. How often does she do yoga? - Once a week.
b. How often does he play badminton? - Twice a week.
c. How often does he drink orange juice? - Three times a week.
d. How often does she eat vegetables? - Every day.
Hướng dẫn dịch:
a. Cô ấy có thường xuyên tập yoga không? - Mỗi tuần một lần.
b. Anh ấy chơi cầu lông bao lâu một lần? - Hai lần một tuần.
c. Anh ấy có thường xuyên uống nước cam không? - Ba lần một tuần.
d. Cô ấy có thường xuyên ăn rau không? - Hằng ngày.
26
Let’s talk (Hãy nói)
How often does he eat vegetables? - Every day.
Hướng dẫn dịch:
Cậu ấy có thường xuyên ăn rau không? - Hằng ngày.
27
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
Nội dung bài nghe:
- Hi, Mai. What's Tony doing?
- He's doing a project.
- What’s it about?
- It’s about staying healthy.
- How does he stay healthy?
- He eats healthy foods like fish and vegetable.
- Does he drink lemonade everyday?
- No, he doesn’t. He drinks lemonade twice a week.
- Does he do morning exercise?
- No, he doesn’t. But he plays basketball three times a week.
- Wow!
Hướng dẫn dịch:
- Chào Mai. Tony đang làm gì thế?
- Anh ấy đang làm một dự án.
- Nó về cái gì vậy?
- Đó là về việc giữ sức khỏe.
- Làm thế nào mà anh ấy vẫn khỏe mạnh?
- Anh ấy ăn những thực phẩm lành mạnh như cá và rau.
- Anh ấy có uống nước chanh hàng ngày không?
- Không, anh ấy không. Anh ấy uống nước chanh hai lần một tuần.
- Anh ấy có tập thể dục buổi sáng không?
- Không, anh ấy không. Nhưng anh ấy chơi bóng rổ ba lần một tuần.
- Ồ!
27
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
1.
A: How does your brother stay healthy?
B: He drinks orange juice.
A: How often does he drink it?
B: Three times a week.
2.
A: My sister is a member of the aerobics club.
B: Oh, really? How often does she do aerobics?
A: Twice a week after class.
B: Does your sister eat healthy food?
A: Yes, she does. She eats fruit and vegetables regularly.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Làm thế nào để anh trai bạn luôn khỏe mạnh?
B: Anh ấy uống nước cam.
A: Anh ấy có thường xuyên uống nó không?
B: Ba lần một tuần.
2.
A: Em gái tôi là thành viên của câu lạc bộ thể dục nhịp điệu.
B: Ồ, thật sao? Cô ấy có thường xuyên tập thể dục nhịp điệu không?
A: Hai lần một tuần sau giờ học.
B: Em gái bạn có ăn thực phẩm lành mạnh không?
A: Vâng, cô ấy biết. Cô ăn trái cây và rau quả thường xuyên.
27
Let’s play (Hãy chơi)
(Học sinh thực hành trên lớp)