1
58
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
a.
- Xin lỗi, đây là bút chì màu của bạn à?
- Không.
b.
- Bút chì màu này của ai?
- Nó của Linh.
- Cảm ơn bạn.
58
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
a.
- Xin lỗi, đây là bút chì màu của bạn à?
- Không.
b.
- Bút chì màu này của ai?
- Nó của Linh.
- Cảm ơn bạn.
58
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Đáp án:
a. Whose glue stick is this? – It’s Mary’s.
b. Whose crayon is this? – It’s Bill’s.
c. Whose set square is this? – It’s Nam’s.
d. Whose pencil sharpener is this? – It’s Mai’s.
Hướng dẫn dịch:
a. Keo dán này là của ai? – Là của Mary.
b. Bút chì màu này là của ai? – Là của Bill.
c. Bộ hình vuông này là của ai? – Là của Nam.
d. Cái gọt bút chì này là của ai? – Là của Mai.
58
Let’s talk (Hãy nói)
Gợi ý:
Whose crayon is this? – It’s Bill’s.
Hướng dẫn dịch:
Bút chì màu này là của ai? – Là của Bill.
59
Listen and tick (Nghe và tích V)
Đáp án:
1. b | 2. a |
Nội dung bài nghe:
1.
- Excuse me! Are they your crayons?
- Yes, they are.
- Where are my crayons?
- Look! They’re under the desk.
- Thank you.
2.
- Is it your set square?
- No, it isn’t.
- Whose set square is this?
- Let me see. It’s Linh’s.
Hướng dẫn dịch:
1.
- Xin lỗi! Chúng có phải là bút chì màu của bạn không?
- Đúng vậy.
- Bút chì màu của mình đâu?
- Nhìn đi! Chúng đang ở dưới bàn.
- Cảm ơn.
2.
- Đây có phải là bộ hình vuông của bạn không?
- Không, không phải vậy.
- Bộ hình vuông này là của ai?
- Hãy để mình xem. Là của Linh.
59
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Đáp án:
1. It’s – under
2. Whose – Where’s – school bag
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Xin lỗi, đây là cặp sách của ai?
B: Đó là của Phương Nga.
A: Và cặp đi học của tôi đâu?
B: Nhìn này! Nó ở đó, dưới gầm bàn.
A: Cảm ơn bạn.
2.
A: Đây có phải là keo dính của bạn không?
B: Không, không phải vậy.
A: Keo dán này là của ai?
B: Đó là của Tom.
A: Keo dán của tôi đâu?
B: Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.
59
Let’s play (Hãy chơi)
(Học sinh thực hành trên lớp)