Lesson 2

Trang 64

Câu 1

64

Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

I didn’t see you and Minh last Saturday. Where were you ?

(Mình không thấy bạn và Minh thứ 7 tuần trước. Bạn đã ở đâu?)

We were at the sports centre.

(Bọn mình ở trung tâm thể thao.)

b.

What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

We played badminton.

(Chúng mình đã chơi cầu lông.)

Câu 2

64

Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

What did you do yesterday?

(Bạn làm gì vào ngày hôm qua?)

We _____.

(Chúng tôi_____.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We listened to music.

(Chúng tôi đã nghe nhạc.)

b.

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We watched the fish.

(Chúng mình đã đi ngắm cá.)

c.

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We danced around the campfire.

(Chúng tôi đã nhảy xung quanh lửa trại.)

d.

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We played chess.

(Chúng mình đã chơi cờ.)

Câu 3

64

Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Đáp ánarrow-down-icon

- Where were you yesterday?

(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)

We were at the campsite.

(Mình đã ở khu cắm trại.)

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We danced around the campfire.

(Chúng tôi đã nhảy xung quanh lửa trại.)

- Where were you yesterday?

(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)

We were at the theatre.

(Mình đã ở rạp hát.)

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We listened to music.

(Chúng tôi đã nghe nhạc.)

- Where were you yesterday?

(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)

We were at the aquarium.

(Mình đã ở thủy cung.)

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì ngày hôm qua?)

We watched the fish.

(Chúng mình đã đi ngắm cá.)

- Where were you yesterday?

(Bạn đã ở đâu ngày hôm qua?)

We were at the sports centre.

(Mình ở trung tâm thể thao.)

What did you do yesterday?

(Bạn đã làm gì hôm qua?)

We played badminton.

(Chúng mình đã chơi cầu lông.)

Câu 4

65

Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

1. Where were you last Sunday? - We were at the ______ 

a. campsite 

b. funfair

2. What did you do this morning? - We ______ around the lake.

a. cycled

b. walked

3. What did you do in the afternoon? - We visited the _______.

a. farm

b. zoo

4. What did you do in the evening? - I ______.

a. played the guitar

b. danced a round the campfire

Gợi ýarrow-down-icon

 

Tạm dịch:

1. Chủ nhật tuần trước bạn đã ở đâu? - Chúng tôi đã ở ___.

a. khu cắm trại

b. lễ hội vui chơi

2. Bạn đã làm gì vào buổi sáng? - Chúng tôi ___ đi vòng quanh hồ.

a. đạp xe

b. đi bộ

3. Bạn đã làm gì vào buổi chiều? - Chúng tôi đã đến thăm

a. nông trại

b. vườn bách thú

4. Bạn đã làm gì vào buổi tối? - Tôi ___.

a. chơi đàn guitar

b. nhảy múa quanh đống lửa trại

Nội dung bài nghe:

My friends and I were at the campsite yesterday. I did lots of activities. In the morning, we walked around the lake. In the afternoon, we visited the zoo near the campsite. We watched peacocks and elephants. In the evening, I played the guitar and my friends dance around the campfire. We had a lot of fun.

Hướng dẫn dịch:

Bạn bè của tớ và tớ đã ở khu cắm trại ngày hôm qua. Tớ đã làm rất nhiều hoạt động. Buổi sáng, chúng tớ đi dạo quanh hồ. Buổi chiều, chúng tớ đi tham quan sở thú gần khu cắm trại. Chúng tớ đã xem con công và voi. Buổi tối, tớ chơi ghita và bạn bè nhảy múa quanh đống lửa trại. Chúng tớ đã có rất nhiều niềm vui.

Đáp ánarrow-down-icon

1. a

2. b

3. b

4. b

Câu 5

65

Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đáp ánarrow-down-icon
1. Sports centre, played football2. we were, do, listened to music

1.

A: Where were you last weekend?

(Bạn đã ở đâu cuối tuần trước?)

B: I was at the sports centre.

(Chúng mình ở trung tâm thể thao.)

A: What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We played football.

(Chúng mình đã chơi bóng đá.)

2.

A: Were you and Mai at the theatre yesterday?

(Bạn và Mai đã ở rạp hát hôm qua phải không?)

B: Yes, we were.

(Đúng.)

A: What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

B: We listened to music.

(Chúng mình đã nghe nhạc.)

Câu 6

65

Let’s sing.

(Hãy cùng hát.)

Đáp ánarrow-down-icon

Tạm dịch:

Bạn đã làm gì?

Hôm qua bạn đã ở đâu?

Tôi đã ở khu cắm trại.

Bạn đã làm gì ở đó?

Tôi chơi ghi-ta.

Tôi chơi guitar ở khu cắm trại.

Hôm qua bạn đã ở đâu?

Chúng tôi đã ở trang trại.

Bạn đã làm gì ở đó?

Chúng tôi đã trồng cây.

Chúng tôi trồng cây ở trang trại.