Lesson 2

Trang 30

Câu 1

30

Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually listen to music.

(Mình thường nghe nhạc.)

b.

How about you, Bill? What do you do at the weekend?

(Bạn thì sao, Bill? Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I often play table tennis.

(Mình thường xuyên chơi bóng bàn.)

Câu 2

30

Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I ___.

(Mình ___.)

Một số trạng từ chỉ tần suất: (sắp xếp thep thứ tự giảm dần về tần suất)

always: luôn luôn

usually: thường xuyên

often: thường

sometimes: thỉnh thoảng

rarely: hiếm khi

never: không bao giờ

Đáp ánarrow-down-icon

a.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I always read stories.

(Tôi luôn đọc truyện.)

b.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually water the flowers

(Tôi thường xuyên tưới hoa.)

c.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I often ride my bike.

(Tôi thường đạp xe.)

d.

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I sometimes surf the Internet.

(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)

Câu 3

30

Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?) 

I (+ trạng từ chỉ tần suất) + động từ nguyên thể. 

Đáp ánarrow-down-icon

- What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I always read stories.

(Tôi luôn đọc truyện.)

- What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

I usually water the flowers

(Tôi thường xuyên tưới hoa.)

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

I often ride my bike.

(Tôi thường đạp xe.)

- What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)

I sometimes surf the Internet.

(Tôi thỉnh thoảng lướt mạng.)

Câu 4

31

Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Gợi ýarrow-down-icon

1.

- What are you doing, Kate?

- I’m watching a new cartoon.

- Do you often watch cartoons at the weekend?

- Yes, I do. I like watching cartoons very much.

2.

- What are you doing, David?

- I’m reading a story.

- Do you usually read stories at the weekend?

- No, I don’t. I surf the Internet. I like it very much.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Cậu đang làm gì vậy Kate?

- Tớ đang xem một bộ phim hoạt hình mới.

- Cậu có thường xem phim hoạt hình vào cuối tuần không?

- Có. Tớ rất thích xem phim hoạt hình.

2.

- Cậu đang làm gì vậy, David?

- Tớ đang đọc một câu chuyện.

- Cậu có thường đọc truyện vào cuối tuần không?

- Không, tớ không. Tớ lướt Internet. Tớ rất thích nó.

Đáp ánarrow-down-icon

1. b

2. a

Câu 5

31

Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đáp ánarrow-down-icon
1. like watching - do you - cartoon2. What - flowers - Do

1.

A: What do you like doing in your free time?

(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like watching films.

(Mình thich xem phim.)

A: What type of films do you like watching?

(Bạn thích thể loại phim nào?)

B: I like watching cartoon

(Mình thích xem phim hoạt hình.)

2.

A: What do you do at the weekend?

(Bạn làm gì vào cuối tuần?)

B: I usually water flowers.

(Mình thường tưới nước cho hoa.)

A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend?

(Bạn có luôn giúp đỡ mẹ nấu ăn vào cuối tuần không?)

B: No, I don’t. Just sometimes

(Không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)

Câu 6

31

Listen, complete and sing.

(Nghe, hoàn thành và hát.)

Đáp ánarrow-down-icon

1. guitar

2. weekend

3. always

Hướng dẫn dịch:

Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Tớ thích chơi violin.

Bạn có thích chơi guitar không?

Không, tớ không. Tớ không bao giờ chơi ghi-ta.

Bạn làm gì vào cuối tuần?

Tớ đạp xe trong công viên.

Bạn có luôn đạp xe trong công viên không?

Có. Có.