Lesson 2

Trang 12

Câu 1

12

Look, listen and repeat.

 (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

Đáp ánarrow-down-icon

a. 

Where are you going, Mary?

(Bạn đang đi đâu vậy, Mary?)

I’m going to the sports centre.

(Tôi đang đi đến trung tâm thể thao.)

b. 

What’s your favourite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

It’s basketball. What about you?

(Đó là bóng rổ. Còn bạn thì sao?)

My favourite sport is swimming.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi.)

Câu 2

12

Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

What’s your favourite ___ ? (___ yêu thích của bạn là gì?)

It’s___. (Đó là ___.)

Đáp ánarrow-down-icon

1. What’s your favourite sport? 

(Môn thể theo yêu thích của bạn là gì?)

It's tennis. 

(Đó là môn quần vợt.)

2. What’s your favourite colour? 

(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

It's pink. 

(Đó là màu hồng.)

3. What’s your favourite animal? 

(Động vật yêu thích của bạn là gì?)

It's a dolphin. 

(Đó là con cá heo.)

4. What’s your favourite food? 

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

It's a sandwich. 

(Đó là bánh kẹp.)

Câu 3

12

Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

Can you tell me about yourself?

(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)

What’s your favorite ___?

(___ yêu thích của bạn là gì?)

Đáp ánarrow-down-icon

- Can you tell me about yourself?

(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)

Sure. I'm Anna. I live in Tran Phu street. 

(Được chứ. Tôi là Anna. Tôi sống ở đường Trần Phú.)

- What’s your favorite animal?

(Động vật yêu thích của bạn là gì?)

It's a dolphin.

(Đó là cá heo.)

Câu 4

3

Listen and match.

(Nghe và nối.)

Gợi ýarrow-down-icon

Nội dung bài nghe:

1.

- What are you doing, Bill?

- I’m watching a film about animals.

- What’s your favourite animal?

- It’s a dolphin. I love dolphins very much.

2.

- Where were you yesterday, Ben?

- I was at the sports centre.

- What’s your favourite sports?

- My favourite sport is table tennis.

3.

- What’s your favourite colour, Minh?

- It’s green. What about you, Linh?

- Pink. I like pink very much.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Bạn đang làm gì thế, Bill?

- Mình đang xem một bộ phim về động vật.

- Con vật yêu thích của bạn là gì?

- Đó là một con cá heo. Mình yêu cá heo rất nhiều.

2.

- Hôm qua bạn đã ở đâu, Ben?

- Mình đang ở trung tâm thể thao.

- Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?

- Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.

3.

- Màu sắc yêu thích của bạn là gì, Minh?

- Nó màu xanh. Còn cậu thì sao Linh?

- Hồng. Mình rất thích màu hồng.

Đáp ánarrow-down-icon

1. b

2. c

3. a

Câu 5

13

Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đáp ánarrow-down-icon
1. a dolphin, Why2. don’t, a sandwich

1.

A: Where were you yesterday?

(Bạn ở đâu ngày hôm qua vậy?)

B: I was at the zoo.

(Tôi ở sở thú.)

A: What’s your favourite animal?

(Con vật yêu thích của bạn là gì?)

B: It's  a dolphin.

(Đó là con cá heo)

A: Why do you like it?

(Tại sao bạn thích nó?)

B: Because it jumps and dances beautifully.

(Bởi vì nó nhảy đẹp)

2. 

A: My favourite food is pizza. Do you like pizza, too?

(Món ăn yêu thích của tôi là pizza. Bạn có thích pizza không?)

B: No, I don’t.

(Không, Tôi không thích.)

A: What’s your favourite food?

(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It's a sandwich.

(Đó là bánh mì kẹp.)

A: A sandwich?

(Là bánh mì kẹp/ sandwich sao?)

B: Yes. I love sandwiches.

(Đúng, tôi thích bánh mì kẹp.)

Câu 6

13

Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Đáp ánarrow-down-icon

Trò chơi: Tìm người mà....

Tìm người theo mô tả. Sử dụng cấu trúc "What's your favourite ...?" để tìm. 

Ví dụ: 

Find someone who likes dolphins.

(Tìm ai đó thích cá heo.)

What’s your favourite animal?

(Con vật yêu thích của bạn là gì?)

It’s a dolphin.

(Đó là con cá heo.)