Lesson 1

Trang 62

Câu 1

62

Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

Hi, Mai. I didn't see you at the campsite yesterday. Where were you?

(Chào Mai. Tôi không thấy bạn ở khu cắm trại ngày hôm qua. Bạn đã ở đâu thế?)

I was at home. My cousins came to visit.

(Tôi đã ở nhà. Anh chị em họ của tôi đã đến thăm.)

b.

Were all your family at home?

(Cả gia đình bạn đã ở nhà phải không?)

Yes, we were. We listened to music and cooked lunch together. 

(Đúng vậy. Chúng tôi cùng nhau nghe nhạc và nấu bữa trưa.)

Câu 2

62

Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

Were you at the ___ yesterday?

(Bạn đã ở ___ ngày hôm qua phải không?)

Yes, we were.

(Đúng vậy.)

No, we weren’t.

(Không phải.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

Were you at the theatre yesterday?

(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

b.

Were you at the aquarium yesterday?

(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was. 

(Đúng vậy.)

c.

Were you at the campsite yesterday?

(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn't.

(Không phải.)

d.

Were you at the funfair yesterday?

(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn't.

(Không phải.)

Câu 3

62

Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Đáp ánarrow-down-icon

- Were you at the funfair yesterday?

(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

- Were you at the theatre yesterday?

(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)

Yes, I was.

(Đúng vậy.)

- Were you at the campsite yesterday?

(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn’t.

(Không phải.)

- Were you at the aquarium yesterday?

(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)

No, I wasn’t.

(Không phải.)

Câu 4

63

Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)

Gợi ýarrow-down-icon

Nội dung bài nghe:

1.

- Were you at the park yesterday?

- Yes, we were.

2.

- Were you and your cousin at the theatre?

- No, we weren’t. We were at the sports centre.

3.

- I didn’t see you and Mai at the gym. Where were you?

- We were at the campsite.

4.

- Were your brother at home yesterday.

- No, he wasn’t.

- Where was he?

- He was at the aquarium.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Hôm qua cậu có ở công viên không?

- Có.

2.

- Bạn và anh họ của bạn có đến rạp hát không?

- Không, chúng tớ không. Chúng tớ đã ở trung tâm thể thao.

3.

- Tớ không thấy bạn và Mai ở phòng tập. Bạn đã ở đâu?

- Chúng tớ đang ở khu cắm trại.

4.

- Hôm qua anh trai cậu có ở nhà không?

- Không.

- Anh ấy đã ở đâu?

- Anh ấy đã ở thủy cung.

Đáp ánarrow-down-icon

1. V

2. X

3. X

4. V

Câu 5

63

Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đáp ánarrow-down-icon
1. funfair, we were2. we weren’t, theatre3. We were4. We were at the aquarium.

1.

A: Were you and Linh at the funfair last weekend?

(Bạn và Linh đã ở khu vui chơi vào cuối tuần trước phải không?)

B: Yes, we were.

(Đúng vậy)

2.

A: Were you at the cinema last Sunday?

(Bạn đã ở rạp chiếu phim thứ 7 tuần trước phải không?)

B: No, we weren’t. We were at the theatre.

(Không. Chúng mình ở rạp hát.)

3.

A: Where were you and Ben last Sunday?

(Bạn và Ben đã ở đâu vào Chủ Nhật tuần trước?)

B: We were at the sports centre.

(Chúng tôi đã ở trung tâm thể thao.)

4.

A: Where were you and Mary yesterday?

(Bạn và Mary đã ở đâu hôm qua?)

B: We were at the aquarium.

(Chúng tôi đã ở thủy cung.)

Câu 6

63

Let’s play.

(Hãy cùng chơi.)

Đáp ánarrow-down-icon

Trò chơi trí nhớ

At the campsite. (Ở khu cắm trại.)

We were at the campsite yesterday.

(Chúng ta đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)

They were at the campsite yesterday.

(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)

They were at the campsite yesterday, and we were at the campsite, too.

(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua, chúng ta cũng đã ở khi cắm trại ngày hôm qua)