Lesson 1

Trang 22

Câu 1

22

Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Đáp ánarrow-down-icon

a.

Mum, I have a new foreign friend.

(Mẹ, con có một người bạn ngoại quốc.)

Do you? Where’s he from?

(Thật sao? Bạn ấy đến từ đâu?)

He’s from Australia.

(Bạn ấy đến từ Úc.)

b.

What nationality is he?

(Quốc tịch của bạn ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)

Câu 2

22

Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Gợi ýarrow-down-icon

What nationality is he / she ?

(Quốc tịch của anh/ cô ấy là gì?)

He’s / She’s ___.

(Anh/ cô ấy là người ___.)

Đáp ánarrow-down-icon

1.

What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.) 

2.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She is Malaysian.

(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)

3.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She’s American.

(Cô ấy là người Mỹ.)

4.

What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She is Japanese.

(Cô ấy là người Nhật.)

Câu 3

22

Let’s talk.

(Hãy cùng nói.)

Đáp ánarrow-down-icon

- What nationality is she?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

She’s Malaysian.

(Cô ấy là người Ma-lay-si-a.)

- What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)

- What nationality is she?

(Quốc tịch của cô ấy là gì?)

She’s American.

(Cô ấy là người Mỹ.)

- What nationality is he?

(Quốc tịch của anh ấy là gì?)

He is Japanese.

(Anh ấy là người Nhật.)

Câu 4

23

Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)

Gợi ýarrow-down-icon

Nội dung bài nghe:

1.

- Look at Sam!

- Who? Is he playing football?

- Yes, he is. What nationality is he?

- He’s Japanese.

2.

- Is your new friend from Malaysia?

- No, she isn’t.

- What nationality is she?

- She’s Australian.

Hướng dẫn dịch:

1.

- Nhìn Sam này!

- Ai? Anh ấy đang chơi bóng đá phải không?

- Đúng vậy. Anh ấy thuộc quốc tịch nào?

- Anh ấy là người Nhật.

2.

- Bạn mới của bạn đến từ Malaysia phải không?

- Không, cô ấy không.

- Cô ấy Quốc tịch gì?

- Cô ấy là người Úc.

Đáp ánarrow-down-icon

1. a

2. b

Câu 5

23

Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Đáp ánarrow-down-icon
1. America2. Malaysian3. What nationality - Japanese4. is - Australian

1. This is Sally. She’s from America.

(Đây là Sally. Cô ấy đến từ Mỹ.)

2. This is Afan. He’s Malaysian.

(Đây là Afan. Anh ấy là người Ma-lay-si-a.)

3. A: What nationality is Sakura?

(Quốc tịch của Sakura là gì?)

B: She’s Japanese.

(Cô ấy là người Nhật Bản.)

4. A: What nationality is/ was Tommy?

(Quốc tịch của Tommy là gì?)

B: He’s Australian.

(Anh ấy là người Úc.)

Câu 6

23

Let’s sing.

(Hãy cùng hát.)

Đáp ánarrow-down-icon

Tạm dịch:

Cô ấy là người Anh.

Cô ấy đến từ nước Anh.

Nó là vùng đất của nhiều hồ và công viên.

Bạn có thể nhìn thấy sông Thames ở đó.

Anh ấy là người Úc.

Anh ấy đến từ Úc.

Đó là vùng đất của mặt trời và niềm vui.

Bạn có thể nhìn thấy chuột túi ở đó.