Bài 1
38
Look, read and colour (Nhìn, đọc và tô màu)
Gợi ý
Hướng dẫn dịch:
Dairy: Sản phẩm bơ sữa
Protein: Chất đạm
Grains: Hạt
Fruits and vegetables: Hoa quả và rau
38
Look, read and colour (Nhìn, đọc và tô màu)
Hướng dẫn dịch:
Dairy: Sản phẩm bơ sữa
Protein: Chất đạm
Grains: Hạt
Fruits and vegetables: Hoa quả và rau
38
Look and write (Nhìn và viết)
Grains | Protein | Dairy | Fruit and vegetables |
---|---|---|---|
Green beans Corn
| Chicken Egg Fish Meat | Butter Yogurt Cheese Milk | Apple Grapes Carrot
|
Hướng dẫn dịch:
Hạt | Chất đạm | Sản phẩm bơ sữa | Hoa quả và rau |
---|---|---|---|
Đậu xanh Ngô | Thịt gà Trứng Cá Thịt | Bơ Sữa chua Phô mai Sữa | Quả táo Quả nho cà rốt |
39
Write and say (Viết và nói)
Gợi ý:
This is my healthy breakfast. I’d like to have rice, fish, soup and vegetables.
Hướng dẫn dịch:
Đây là bữa sáng lành mạnh của tôi. Tôi muốn ăn cơm, cá, súp và rau.