Bài 1
45
Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)
Đáp án
Học sinh tự thực hành
45
Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)
Học sinh tự thực hành
45
Listen and say (Nghe và nói)
Tôi có đôi mắt nâu. Tôi không có mái tóc dài.
Cậu ấy có mái tóc ngắn.
Cô ấy có đôi mắt xanh.
Học sinh tự thực hành
45
Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. He has short hair.
2. She has straight hair.
3. He has blue eyes.
4. She has brown eyes.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy để tóc ngắn.
2. Cô ấy có mái tóc thẳng.
3. Anh ấy có đôi mắt xanh.
4. Cô ấy có đôi mắt nâu.
45
Write (Viết)
1. has | 2. have | 3. has | 4. have |
Hướng dẫn dịch:
1. Cậu ấy có mái tóc xoăn.
2. Tôi có mái tóc thẳng.
3. Cô ấy có đôi mắt xanh.
4. Tôi có mái tóc đen.