Bài 1
75
Listen and point. Say (Nghe và chỉ. Nói)
Gợi ý
See = nhìn
Hear = nghe
Smell = ngửi
Taste = nếm
Touch = chạm
Đáp án
Học sinh tự thực hành
75
Listen and point. Say (Nghe và chỉ. Nói)
See = nhìn
Hear = nghe
Smell = ngửi
Taste = nếm
Touch = chạm
Học sinh tự thực hành
75
Listen and read (Nghe và đọc)
1. Bạn có thể nhìn với đôi mắt của bạn.
2. Bạn có thể nghe với đôi tai của bạn.
3. Bạn có thể ngửi với mũi của bạn.
4. Bạn có thể nếm với lưỡi của bạn.
5. Bạn có thể chạm với đôi tay của bạn.
Học sinh tự thực hành
75
What things can you see, hear, smell, taste or touch? Draw a picture of these things (Những thứ bạn có thể nhìn, nghe, ngửi, nếm hoặc chạm vào? Vẽ một bức tranh về những thứ này)
Gợi ý:
I can see the rainbow. (Tôi có thể thấy cầu vồng.)
I can hear the drum. (Tôi có thể nghe tiếng trống.)
I can smell the flowers. (Tôi có thể ngửi hoa.)
I can taste the cake. (Tôi có thể nếm bánh.)
I can touch the tree. (Tôi có thể chạm vào cái cây.)