Lesson six: Skills time

Trang 27

Bài 1

27

Listen and write a or b (Nghe và viết a hoặc b)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6  trang 27 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

Nội dung bài nghe:

1. Where is her kite?

2. His ball is under the table.

3. Her kite is on the slide.

4. Her hat is on her head.

Hướng dẫn dịch:

1. Con diều của cô ấy ở đâu?

2. Quả bóng của anh ấy ở dưới bàn.

3. Cánh diều của cô ấy đang ở trên đường trượt.

4. Mũ cô ấy đội trên đầu.

Đáp ánarrow-down-icon

1. b

2. b

3. a

4. a

Bài 2

27

Point, ask and answer (Chỉ, hỏi và trả lời)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6  trang 27 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

Đây là gì? – Đây là gấu bông của cô ấy.

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành 

Bài 3

27

Draw your aunt, uncle and their house. Then complete the sentences (Vẽ cô, chú của bạn và ngôi nhà của họ. Sau đó hoàn thành các câu)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 6  trang 27 | Family and Friends 3
Đáp ánarrow-down-icon

Gợi ý:

This is my aunt and this is my uncle.

This is their house.

There is a number on its door.

Our family is happy.

Hướng dẫn dịch:

Đây là dì của tôi và đây là chú của tôi.

Đây là nhà của họ.

Có một con số trên cửa của nó.

Gia đình chúng tôi hạnh phúc.