Lesson one: Everyday English

Trang 96

Bài 1

96

Listen. Read and say (Nghe. Đọc và nói)

Tiếng Anh lớp 3 Lesson one: Everyday English trang 96 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

1. James: Bố ơi, con có thể lên xích đu không ạ?

Bố: Được … Hãy cẩn thận quả bóng đó James.

James: Con ổn mà bố.

2. James: Bố ơi nhìn này! Con đang trên xích đu.

Bố: Tốt lắm! Xuống thôi nào.

James: Vâng.

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành 

Bài 2

96

Listen and number (Nghe và đánh số)

Tiếng Anh lớp 3 Lesson one: Everyday English trang 96 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

Nội dung bài nghe:

1. Dad, may I go on the slide, please? – Yes, OK. Five minutes! – Thanks, Dad.

2. Be careful of the car, James. Are you OK?

- I’m OK. Where’s the car?

- It’s behind you.

3. Dad, look over here. I’m on the swing.

4. That’s good. Come down now! It’s time to go.

Hướng dẫn dịch:

1. Bố ơi, con có thể đi cầu trượt được không? – Được. Năm phút! - Cảm ơn bố.

2. Hãy cẩn thận với chiếc xe, James. Con ổn chứ?

- Tôi ổn. Chiêc ô tô đâu ạ?

- Nó đằng sau con.

3. Bố, nhìn qua đây. Tôi đang ở trên đu quay.

4. Tốt. Xuống thôi! Đến lúc phải đi rồi.

Đáp ánarrow-down-icon

1. b

2. d

3. c

4. a

Bài 3

96

Look at the park objects. Ask and answer (Nhìn vào các đồ vật trong công viên. Hỏi và trả lời)

Gợi ýarrow-down-icon

A: May I go on the seesaw, please?

 (Con có thể chơi bập bênh được không ạ?)

B: Yes, Ok. Be careful!

 ( Được, đồng ý. Hãy cẩn thận!)

A: Look, I’m on the slide!

 (Hãy nhìn, con đang trên cầu trượt!)

B: That’s good.

 (Đó thật tốt.)

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành