Bài 1
85
Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Gợi ý
Ear = tai
Near = gần
Hear = nghe
Scared = sợ hãi
Share = chia sẻ
Square = hình vuông
Đáp án
Học sinh tự thực hành
85
Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Ear = tai
Near = gần
Hear = nghe
Scared = sợ hãi
Share = chia sẻ
Square = hình vuông
Học sinh tự thực hành
85
Listen and chant (Nghe và hát)
Đừng sợ ngài Square.
Anh ấy có bốn tai và rất nhiều lông.
Anh ấy thực sự rất hiếm.
Chúng tôi có thể nghe thấy bạn, ngài Square!
Học sinh tự thực hành
85
Read the chant again. Say the words with “ear” and “are” (Đọc lại bài tụng. Nói những từ với “ear” và “are”)
Học sinh tự thực hành
85
Look at the pictures. Write and say the words (Nhìn vào những bức tranh. Viết và nói các từ)
2. scared (sợ hãi)
3. near (gần)
4. square (hình vuông)