Lesson four: Phonics

Trang 85

Bài 1

85

Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson 4 trang 85 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

Ear = tai

Near = gần

Hear = nghe

Scared = sợ hãi

Share = chia sẻ

Square = hình vuông

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành 

Bài 2

85

Listen and chant (Nghe và hát)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson 4 trang 85 | Family and Friends 3
Gợi ýarrow-down-icon

Đừng sợ ngài Square.

Anh ấy có bốn tai và rất nhiều lông.

Anh ấy thực sự rất hiếm.

Chúng tôi có thể nghe thấy bạn, ngài Square!

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành 

Bài 3

85

Read the chant again. Say the words with “ear” and “are” (Đọc lại bài tụng. Nói những từ với “ear” và “are”)

Đáp ánarrow-down-icon

Học sinh tự thực hành 

Bài 4

85

Look at the pictures. Write and say the words (Nhìn vào những bức tranh. Viết và nói các từ)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson 4 trang 85 | Family and Friends 3
Đáp ánarrow-down-icon

2. scared (sợ hãi)

3. near (gần)

4. square (hình vuông)