Bài 1
26
Look at the pictures. Where’s the teddy bear? (Nhìn vào những bức tranh. Con gấu bông đâu?)
Đáp án
- Where’s the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu?)
The teddy bear is under slide. (Nó ở dưới cầu trượt.)
26
Look at the pictures. Where’s the teddy bear? (Nhìn vào những bức tranh. Con gấu bông đâu?)
- Where’s the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu?)
The teddy bear is under slide. (Nó ở dưới cầu trượt.)
26
Listen and read (Nghe và đọc)
Tôi và Vinh và em họ tôi là Linh. Hãy nhìn gia đình tôi ở bể bơi.
1. Con gấu bông đâu?
2. Hãy cùng tìm nó!
3. Nó có trong bể bơi không? – Không.
4. Nó có ở trên ghế không? – Không.
5. Nó có dưới cầu trượt không?
6. Có. Bây giờ Linh đang vui.
Học sinh tự thực hành
26
Read again. Write T (true) or F (false) (Đọc lại lần nữa. Viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. T | 2. F | 3. F | 4. T |
Hướng dẫn dịch:
1. Gia đình đang ở bể bơi.
2. Gấu bông của cô ấy ở trên cầu trượt.
3. Con gấu bông ở trong bể bơi.
4. Bây giờ Linh đang vui.
26
Do you go on vacation with your family? (Bạn có đi nghỉ mát với gia đình của bạn không?)
Gợi ý:
Yes, I do. I go on vacation with my family at Vung Tau beach.
(Đúng vậy. Tôi đi nghỉ mát với gia đình ở bãi biển Vũng Tàu.)