Bài 1
20
Point to four school things. Say the words (Chỉ ra bốn đồ dùng trường học. Nói các từ)
Gợi ý
pencil case: hộp bút
pencil: bút chì
pen: bút mực
eraser: cục tẩy, gôm
Đáp án
Học sinh tự thực hành
20
Point to four school things. Say the words (Chỉ ra bốn đồ dùng trường học. Nói các từ)
pencil case: hộp bút
pencil: bút chì
pen: bút mực
eraser: cục tẩy, gôm
Học sinh tự thực hành
20
Listen and read (Nghe và đọc)
1. Đây là Chi. Kia là cặp sách của cô ấy.
2. Kia là hộp bút của cô ấy. Nó màu xanh lá.
3. Kia là bút chì của cô ấy.
4. Kia là cái bút màu xanh dương của cô ấy. Kia là cái bút màu hồng của cô ấy.
5. Nhìn kìa! Kia là cục tẩy của cô ấy.
Học sinh tự thực hành
20
Read again. What’s in her bag? (Đọc lại. Có gì trong cặp của cô ấy?)
1. pencil case (hộp bút)
2. pencil (bút chì)
3. blue pen (bút xanh dương)
4. pink pen (bút hồng)
5. eraser (cục tẩy)