Bài A.1
16
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 24
Đáp án
Hướng dẫn dịch:
1. nhảy múa
2. ca hát
3. vẽ
4. đọc
5. tô màu
16
1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ vào. Nhắc lại)
Audio 24
Hướng dẫn dịch:
1. nhảy múa
2. ca hát
3. vẽ
4. đọc
5. tô màu
16
2. Play Slow motion. (Chơi trò Chuyển động chậm)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy. Các bạn dưới lớp sau khi nhìn phải nói nhanh đó là là hành động gì.
Ví dụ: Cô sẽ mở từ từ cho các bạn nhìn thấy bức tranh về một bạn đang hát, các bạn dưới lớp phải đoán nhanh đó là ‘”singing”.
16
. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Audio 25
Hướng dẫn dịch:
Bạn của bạn có thích nhảy múa không?
- Có, họ thích nhảy lắm
- Không, họ không thích
16
2. Look and match. Practice. (Nhìn và nối. Thực hành)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn của bạn có thích vẽ màu không?
2. Có, họ thích vẽ màu
3. Bạn của bạn có thích nhảy không?
4. Không, họ không thích
17
1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Audio 26
singing (hát, ca hát)
dancing (múa, nhảy múa)
Phương pháp giải:
ơ
17
2. Chant. (Ca hát)
Học sinh tự thực hành
17
1. Look and listen. (Nhìn và nghe)
Bài nghe:
1.
- Alfie, this is my school. (Alfie, đây là trường của tớ.)
- Wow, nice picture. Do your friends like drawing? (Ồ bức tranh đẹp đó. Các bạn của cậu có thích vẽ không?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
2.
- Do you like reading, Tom? (Cậu có thích đọc sách không Tom?)
- Yes, I do. (Tớ thích.)
- Do your friends like reading? (Các bạn của cậu có thích đọc không?)
- No, they don't. (Họ không thích.)
3.
- Do you like singing, Alfie? (Cậu có thích hát không Alfie?)
- No, I don't. I like dancing. (Tớ không. Tớ thích nhảy cơ.)
- Oh, OK. (Ồ.)
- Do your friends like singing, Tom? (Các bạn của cậu có thích hát không Tom?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
4.
- Alfie, this is my friend, Mai. (Alfie, đây là bạn của tớ, Mai.)
- Hi, Alfie. (Chào Alfie.)
- Hi, Mai. I really like your pictures! (Chào Mai. Tớ thích những bức tranh của cậu lắm đó!)
17
2. Listen and write. (Nghe và viết)
Audio 29
Lời giải chi tiết:
1.
- Alfie, this is my school. (Alfie, đây là trường của tớ.)
- Wow, nice picture. Do your friends like (1) drawing? (Ồ bức tranh đẹp đó. Các bạn của cậu có thích vẽ không?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
2.
- Do you like (2) reading, Tom? (Cậu có thích đọc sách không Tom?)
- Yes, I do. (Tớ thích.)
- Do your friends like reading? (Các bạn của cậu có thích đọc không?)
- No, they don't. (Họ không thích.)
3.
- Do you like singing, Alfie? (Cậu có thích hát không Alfie?)
- No, I don't. I like (3) dancing. (Tớ không. Tớ thích nhảy cơ.)
- Oh, OK. (Ồ.)
- Do your friends like singing, Tom? (Các bạn của cậu có thích hát không Tom?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
4.
- Alfie, this is my friend, Mai. (Alfie, đây là bạn của tớ, Mai.)
- Hi, Alfie. (Chào Alfie.)
- Hi, Mai. I really (4) like your pictures! (Chào Mai. Tớ thích những bức tranh của cậu lắm đó!)
17
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Học sinh tự thực hành
18
Point, ask, and answer. (Chỉ vào, hỏi và trả lời)
Đáp án:
1. Do your friends like dancing? – Yes, they do
2. Do your friends like reading? – No, they don’t
3. Do your friends like singing? – Yes, they do
4. Do your friends like painting? – No, they don’t
5. Do your friends like drawing? – Yes, they do
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn bè của bạn có thích khiêu vũ không? - Có, họ có
2. Bạn bè của bạn có thích đọc sách không? - Không, họ không
3. Bạn bè của bạn có thích ca hát không? - Có, họ có
4. Bạn bè của bạn có thích vẽ màu không? - Không, họ không
5. Bạn bè của bạn có thích vẽ tranh không? - Có, họ có
18
Play the Pretend game. (Chơi trò chơi Giả vờ)
Hướng dẫn dịch:
Bạn của bạn có thích hát không? – Không, họ không thích
Bạn của bạn có thích nhảy không? – Họ thích lắm