Tiết 1 - Bài 1
51
Hoàn thành bảng sau.
Đọc | Viết |
Ba nghìn không trăm năm mươi lăm ki-lô-mét vuông |
|
| 27 005\( \mathrm{~km}^{2}\) |
Sáu mươi mốt phẩy một ki-lô-mét vuông |
|
| 0,74 \( \mathrm{~km}^{2}\) |
Đáp án
Đọc | Viết |
Ba nghìn không trăm năm mươi lăm ki-lô-mét vuông | 3 055 \( \mathrm{~km}^{2}\) |
Hai mươi bảy nghìn không trăm linh năm ki-lô-mét vuông | 27 005 \( \mathrm{~km}^{2}\) |
Sáu mươi mốt phẩy một ki-lô-mét vuông | 61,1 \( \mathrm{~km}^{2}\) |
Không phẩy bảy mươi tư ki-lô-mét vuông | 0,74 \( \mathrm{~km}^{2}\) |