Listening
98
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
![](https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0709/lll.jpg)
Example:
(Ví dụ:)
0. What did Alice see?
(Alice đã nhìn thấy gì?)
Hey, Paul.
(Này Paul.)
Are you OK, Alice? You look worried.
(Bạn ổn chứ, Alice? Trông bạn có vẻ lo lắng.)
I just saw something really strange.
(Tôi chỉ thấy một cái gì đó thực sự kỳ lạ.)
What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra thế?)
I was walking home when I saw a strange light in the sky.
(Tôi đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
A strange light? What was it doing?
(Một thứ ánh sáng kỳ lạ? Nó đã làm gì?)
Answer: B. a strange light in the sky.
(Trả lời: B. một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
1. Where does David think people will live in 200 years?
(David nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong 200 năm nữa?)
2. What won't people be able to do on Mars?
(Con người không thể làm gì trên sao Hỏa?)
3. What did Alex see at the market?
(Alex đã nhìn thấy gì ở chợ?)
4. Where does Lisa's teacher think people will live in the future?
(Giáo viên của Lisa nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
5. Where did Ben see an alien?
(Ben đã nhìn thấy người ngoài hành tinh ở đâu?)
Đáp án![arrow-down-icon](/_next/static/media/arrow-down.ec6daf96.svg)
1. A. space station
(trạm vũ trụ)
Bài nghe:
And that's the end of my presentation about space.And thank you for listening.Do you have any questions?
(Và đó là phần cuối của bài trình bày của tôi về không gian. Và cảm ơn bạn đã lắng nghe. Bạn có câu hỏi nào không?)
I have a question David.
(Tôi có một câu hỏi David.)
Yes, Jenny.
(Vâng, Jenny.)
Where do you think people will live in 200 years?
(Bạn nghĩ con người sẽ sống ở đâu sau 200 năm nữa?)
And that's a good question. I think that in 200 years people will live on space station.
(Và đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ rằng trong 200 năm nữa con người sẽ sống trên trạm vũ trụ.)
2. C. swimming
(bơi)
Bài nghe:
I think I'd like to live on Mars.
(Tôi nghĩ rằng tôi muốn sống trên sao Hỏa.)
Why would you like to live there?
(Tại sao bạn muốn sống ở đó?)
Mars is beautiful mountain.
(Sao Hỏa là ngọn núi đẹp.)
It doesn't have any water. So people won't be able to go swimming.
(Nó không có nước. Vì vậy, mọi người sẽ không thể đi bơi.)
3. C. A flying saucer
(đĩa bay)
Bài nghe:
Hello John, guess what I just saw?
(Xin chào John, đoán xem tôi vừa thấy gì?)
Hey, Alex, what did you see?
(Này, Alex, bạn đã thấy gì?)
A flying saucer. I was shopping in the market when I saw a round object in the sky. I think it was a flying saucer.
(Một chiếc đĩa bay. Tôi đang đi chợ thì nhìn thấy một vật thể tròn trên bầu trời. Tôi nghĩ đó là một chiếc đĩa bay.)
Wow.
(Ồ)
4. B. Earth
(trái đất)
Bài nghe:
Mr. Keys.
(Thầy Keys ơi.)
Yes, Lisa.
(Gì thế, Lisa)
Where do you think people will live in the future?
(Thầy nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
I think that people will stay on Earth in the future.
(Tôi nghĩ rằng con người sẽ ở lại Trái đất trong tương lai.)
Really. Why?
(Thật ư. Tại sao?)
Earth is the only place with the perfect temperature and gravity for us.
(Trái đất là nơi duy nhất có nhiệt độ và trọng lực hoàn hảo đối với chúng ta.)
5. A. outside my window in the middle of the night
(bên ngoài cửa sổ của tôi vào giữa đêm.)
Bài nghe:
Do you believe in aliens, Nick?
(Cậu có tin vào người ngoài hành tinh không, Nick?)
No, I don't. Do you?
(Không, tôi không. Cậu có tin à?)
Yes, because I saw an aliens last week.
(Đúng vậy, bởi vì tôi đã nhìn thấy một người ngoài hành tinh vào tuần trước.)
Really where?
(Thực hả, là chỗ nào?)
It was standing outside my window in the middle of the night.
(Nó đang đứng bên ngoài cửa sổ của tôi vào giữa đêm.)
That sounds scary.
(Điều đó nghe thật đáng sợ.)