Câu hỏi 1
90
Match the words and phrases (1 - 5) with the meanings (a - e) (Nối các từ và cụm từ (1 - 5) với nghĩa (a - e))
1. During sales | a. The action of using the Internet to order food or goods |
2. Browsing | b. A time when many things in a shop are at lower prices than usual |
3. Online shopping | c. A person who is addicted to shopping |
4. Wide range of products | d. Going round and looking the things on display |
5. Shopaholic | e. A great number of goods |
Gợi ý
1 - b: Trong thời gian giảm giá - Thời điểm mà nhiều thứ trong cửa hàng có giá thấp hơn bình thường.
2 - d: Duyệt - Đi một vòng và xem những thứ được trưng bày.
3 - a: Mua sắm trực tuyến - Hành động sử dụng Internet để đặt hàng thực phẩm hoặc hàng hóa.
4 - e: Nhiều loại sản phẩm - Số lượng hàng hóa nhiều.
5 - c: Shopaholic - Người nghiện mua sắm.
Đáp án
1. b | 2. d | 3. a | 4. e | 5. c |