A Closer Look 2

Trang 31

Câu hỏi 1

31

Tick () the simple sentences. (Đánh dấu vào () những câu đơn)

1. We work together on different projects.

2. Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

3. She plays chess very well, and she won the first prize last year.

4. Sports activities at school help me relax.

5. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

Đáp ánarrow-down-icon

✓ 1. We work together on different projects.

(Chúng tôi làm việc cùng nhau ở những dự án khác nhau.)

Giải thích: Trong câu này chỉ có duy nhất một mệnh đề nên nó là câu đơn.

 2. Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

(Thanh thiếu niên cần những người bạn tốt và những giáo viên khoan dung ở trường.)

Giải thích: Trong câu có “and” nhưng là để nối, liệt kê hai danh từ “good friends” và “tolerant teachers” nên trong câu chỉ có duy nhất một mệnh đề => câu đơn.

3. She plays chess very well, and she won the first prize last year.

(Cô ấy chơi cờ vua rất tốt và cô ấy đã thắng giải nhất vào năm trước.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “She plays chess very well” và “she won the first prize last year”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and” => câu ghép

✓ 4. Sports activities at school help me relax.

(Các hoạt động thể thao ở trường giúp tôi thư giãn.)

Giải thích: Trong câu này chỉ có duy nhất một mệnh đề nên nó là câu đơn.

5. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

(Các bạn thiếu niên nên học cách làm việc nhóm, và cũng nên có kĩ năng giao tiếp.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “Teens should learn teamwork” và “they should also have communication skills”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and” => câu ghép

Câu hỏi 2

31

Write S for simple sentences and C for compound sentences. (Viết S cho câu đơn và C cho câu ghép)

___ 1. Teenagers are often very active and talkative.

___ 2. He often chats with his friends on Facebook Messenger.

___ 3. She is a smart student, and she is an active member of our club.

___ 4. My friends and I joined a sports competition last year.

___ 5. He is a club member, but he never participates in any of the activities.

Đáp ánarrow-down-icon

1. S

2. S

3. C

4. S

5. C

Giải thích:

- Câu đơn là câu chỉ có 1 mệnh đề độc lập.

- Câu ghép là câu có từ 2 mệnh đề độc lập.

Hướng dẫn dịch:

1. Thanh thiếu niên thường rất năng động và nói nhiều.

2. Anh ấy thường trò chuyện với bạn bè trên Facebook Messenger.

3. Cô ấy là một học sinh thông minh, và cô ấy là một thành viên tích cực trong câu lạc bộ của chúng tôi.

4. Tôi và bạn bè đã tham gia một cuộc thi thể thao vào năm ngoái.

5. Anh ấy là thành viên câu lạc bộ, nhưng anh ấy chưa bao giờ tham gia bất kỳ hoạt động nào.

Câu hỏi 3

31

Choose the correct answer A, B, or C. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C)

1. Parents should give teens some freedom, ______ they should also set limits.

A. for

B. so

C. but

2. We don't cheat on exams, ______it is a wrong thing to do.

A. or

B. for

C. and

3. Lan wants to join the school music club; ______, she can't sing or play any instruments.

A. however

B. otherwise

C. therefore

4. Schoolwork causes teens a lot of pressure, _________ they also feel pressure from their parents.

A. and

B. but

C. or

5. She wanted to prepare for the exam; _________ she turned off her mobile phone.

A. however

B. otherwise

C. therefore

Đáp ánarrow-down-icon

1. C

2. B

3. A

4. A

5. C

Giải thích:

For = bởi vì

So = vì thế

But = nhưng

Or = hoặc

And = và

However = tuy nhiên

Otherwise = nếu không thì

Therefore = vì vậy

Hướng dẫn dịch:

1. Cha mẹ nên cho con một chút tự do, nhưng cũng nên đặt ra giới hạn.

2. Chúng tôi không gian lận trong thi cử, vì đó là một việc làm sai trái.

3. Lan muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường; tuy nhiên, cô ấy không thể hát hay chơi bất kỳ nhạc cụ nào.

4. Bài tập ở trường gây cho thanh thiếu niên rất nhiều áp lực và họ cũng cảm thấy áp lực từ cha mẹ.

5. Cô ấy muốn chuẩn bị cho kỳ thi; do đó cô ấy đã tắt điện thoại di động của mình.

Câu hỏi 4

32

Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box. (Kết hợp hai câu để tạo câu ghép, sử dụng các từ trong hộp)

Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2 (trang 31, 32) | Tiếng Anh 8 Global Success

1. Phong has to study harder. He may fail the exam.

2. She is very sensitive. Don’t comment on her new hairstyle.

3. Mi wants to have more friends. She doesn’t connect well with others.

4. Students can work in groups. Students can work in pairs.

5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.

Đáp ánarrow-down-icon

1. Phong has to study harder otherwise he may fail the exam.

2. She is very sensitive therefore don’t comment on her new hairstyle.

3. Mi wants to have more friends but she doesn’t connect well with others.

4. Students can work in groups or students can work in pairs.

5. My friend likes showing off her new things so she often posts pictures on social media.

Giải thích:

So = vì thế

But = nhưng

Or = hoặc

Otherwise = nếu không thì

Therefore = vì vậy

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Phong phải học chăm chỉ hơn. Anh ấy có thể trượt kỳ thi.

2. Cô ấy rất nhạy cảm. Đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.

3. Mi muốn có thêm bạn. Cô ấy không kết nối tốt với những người khác.

4. Học sinh có thể làm việc theo nhóm. Học sinh có thể làm việc theo cặp.

5. Bạn tôi thích khoe những thứ mới của cô ấy. Cô thường đăng ảnh lên mạng xã hội.

B. Câu mới

1. Phong phải học chăm chỉ hơn nếu không anh ấy có thể trượt kỳ thi.

2. Cô ấy rất nhạy cảm nên đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.

3. Mi muốn có nhiều bạn hơn nhưng cô ấy không kết nối tốt với những người khác.

Câu hỏi 5

32

GAMES. Which group has the most sentences? (TRÒ CHƠI. Nhóm nào có nhiều câu nhất?)

Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner. (Làm việc nhóm. Mỗi nhóm tạo càng nhiều câu ghép càng tốt. Nhóm có nhiều câu đúng nhất là nhóm chiến thắng)

Đáp ánarrow-down-icon

(Học sinh chơi trên lớp)