Vocabulary 1
94
In column B, write the noun forms of the verbs in column A. (Ở cột B, viết dạng danh từ của động từ ở cột A)
Đáp án
1. destruction | 2. eruption | 3. warning | 4. prediction | 5. damage |
Hướng dẫn dịch:
A | B |
1. hủy diệt | 1. sự hủy diệt |
2. phun trào | 2. sự phun trào |
3. cảnh báo | 3. sự cảnh báo |
4. dự đoán | 4. sự dự đoán |
5. làm thiệt hại | 5. thiệt hại |