VIII: Looking back

Trang 74

Câu hỏi 1

74

Listen and mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.

1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing.

2. Turn off the air conditioner. It wastes too much electricity.

3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats.

4. ln Ha Long Bay you can go swimming, diving, and fishing.

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp

Đáp ánarrow-down-icon

1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing .➘

2. Please turn off the air-conditioner. ➘ It wastes too much electricity. ➘

3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats. ➘

4. In Ha Long Bay you can go  swimming,➚ diving➚ and  fishing. ➘

Hướng dẫn dịch:

1. Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.

2. Tắt điều hòa. Nó lãng phí quá nhiều điện.

3. Một chuyến tham quan bằng thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.

4. Tại Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.

Câu hỏi 2

75

Choose the correct word to complete each sentence. 

1. Many ancient houses in the city are not (well preserved / well promoted) because of changes over time and bad weather.

2. His (historical / historic) novels are based on events that happened in the early 19th century.

3. Older generations worry that (folk / festival) music and dances will die out because young people only listen to pop music.

4. The heritage site is (promoted / protected) as a tourist destination on social media.

Gợi ýarrow-down-icon

Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu

Đáp ánarrow-down-icon

1. Well-preserved

2. historical

3. folk

4. protected

Giải thích:

1.

well preserved (adj): được giữ gìn tốt

well promoted (adj): được quảng bá tốt

2.

historical (adj): có tầm quan trọng về lịch sử

historic (adj): liên quan đến lịch sử

3.

folk (n): dân gian

festival (n): lễ hội

4.

promoted (Ved): quảng bá

protected (Ved): bảo vệ

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều ngôi nhà cổ trong thành phố không được bảo tồn tốt do thay đổi theo thời gian và thời tiết xấu.

2. Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên những sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.

3. Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian và khiêu vũ sẽ mai một vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.

4. Khu di sản được quảng bá như một điểm đến du lịch trên mạng xã hội.

Câu hỏi 3

75

Rewrite the sentences using to-infinitive clauses.

1. Mai went to Soc Son because she wanted to attend the Giong Festival.

2. The first place that you can visit on the trip is Hue Imperial Citadel.

3. Our music teacher gave lessons in xoan singing because she wanted to help us appreciate our cultural heritage.

4. The most famous site that you can see is the old bridge across the river.

Gợi ýarrow-down-icon

Viết lại câu sử dụng mệnh đề nguyên thể có "to"

Đáp ánarrow-down-icon

1. Mai went to Soc Son to attend Giong Festival.

2. The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel.

3. Our music teacher gave lessons in Xoan singing to help us appreciate our cultural heritage.

4. The most famous site to see is the old bridge across the river.

Hướng dẫn dịch:

A. Câu ban đầu

1. Mai đến Sóc Sơn vì muốn dự Hội Gióng.

2. Địa điểm đầu tiên mà bạn có thể ghé thăm trong chuyến đi là Đại Nội Huế.

3. Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát xoan vì cô ấy muốn giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của chúng tôi.

4. Địa điểm nổi tiếng nhất mà bạn có thể thấy là cây cầu cũ bắc qua sông.

B. Câu mới

1. Mai về Sóc Sơn dự Hội Gióng.

2. Địa điểm tham quan đầu tiên trong chuyến đi là Đại Nội Huế.

3. Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát Xoan để giúp chúng tôi đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi.

4. Địa điểm nổi tiếng nhất để xem là cây cầu cũ bắc qua sông.