II: Language

Trang 29

Câu hỏi 1

29

Listen and repeat. Pay attention to the linking (-) between the words in the sentences

1. He lives in the city centre.

2. Cities of the future will be more exciting.

3. The new high-rise building is in the west of the city.

4. A lot of people come to the city to walk across the famous bridge.

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe và lặp lại. Chú ý liên kết (-) giữa các từ trong câu

1. Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.

2. Các thành phố trong tương lai sẽ thú vị hơn.

3. Nhà cao tầng mới phía Tây thành phố.

4. Rất nhiều người đến thành phố để đi bộ qua cây cầu nổi tiếng.

Đáp ánarrow-down-icon

1. He livesin the city centre.

(Anh ấy sống ở trung tâm thành phố.)

2. Citiesof the future will be more exciting.

(Thành phố tương lai sẽ thú vị hơn.)

3. The new high-rise building isin the westof the city.

(Những tòa nhà cao tầng mới nằm ở phía tây của thành phố.)

4. A lotof people come to the city to walkacross the famous bridge.

(Rất nhiều người đến thành phố và băng qua con cầu nổi tiếng.)

Câu hỏi 2

29

Listen and mark (-) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences. 

1. Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.

2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.

3. Would you like a guided tour of the city this afternoon?

4. The Fine Art Museum was built in the new urban area last year.

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe và đánh dấu (-) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu

1.Tắc đường là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt trong giờ cao điểm.

2.Đây là thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến thăm.

3.Bạn có muốn một chuyến tham quan thành phố có hướng dẫn vào chiều nay không?

4.Bảo tàng Mỹ thuật được xây dựng trong khu đô thị mới vào năm ngoái.

 

Đáp ánarrow-down-icon

1. Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.

2. This is the most beautiful city I’ve ever visited.

3. Would you like a guided tour of the city this afternoon?

4. The Fine Art Museum was built in the new urban area last year.

 

Câu hỏi 3

30

1. Match the words and phrases with their meanings.
 

Gợi ýarrow-down-icon

Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.

1. cư dân thành phố (np) = một người sống trong thành phố

2. cơ sở hạ tầng (n) = các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru

3. trung tâm đô thị (np) = một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống

4. khu vườn trên mái (n) = khu vườn xây trên nóc tòa nhà

5. tòa nhà chọc trời (n) = một tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở thành phố

Đáp ánarrow-down-icon

1 - c. city dweller (np) = a person who lives in the city

(cư dân thành phố (np) = một người sống trong thành phố)

2 - d. infrastructure (n) = basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly

(cơ sở hạ tầng (n) = các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ chức vận hành trơn tru)

3 - e. urban center (np) = an area in a city where a large number of people live

(trung tâm đô thị (np) = một khu vực trong thành phố có nhiều người sinh sống)

4 - a. roof garden (n) = a garden built on the top of a building

(khu vườn trên mái (n) = khu vườn xây trên nóc tòa nhà)

5 - b. skyscraper (n) = a very tall, modern building, usually in a city

(tòa nhà chọc trời (n) = một tòa nhà rất cao, hiện đại, thường ở thành phố)

Câu hỏi 4

30

Complete the sentences using the correct forms of the words and phrases in 1.
 

1. Building a good _____________ is important for the country’s economy.

2. The new underground has allowed ______________ to get around more easily.

3. With the help of technology, people can now grow vegetables in _____________ of high-rise buildings.

4. The ____________ attracts people’s attention because of its unusual architecture.

5. More people are moving away from the _____________ of large cities to the suburbs.

Gợi ýarrow-down-icon

Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong 1

1. Xây dựng một cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.

2. Tàu điện ngầm mới cho phép cư dân thành phố đi lại dễ dàng hơn.

 

3. Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây người ta có thể trồng rau trong vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.

4. Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.

5. Ngày càng có nhiều người rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.

Đáp ánarrow-down-icon

1. Building a good infrastructure is important for the country’s economy.

(Xây dựng một cơ sở hạ tầng tốt là điều quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)

2. The new underground has allowed city dwellers to get around more easily.

(Tàu điện ngầm mới cho phép cư dân thành phố đi lại dễ dàng hơn.)

3. With the help of technology, people can now grow vegetables in roof gardens of high-rise buildings.

(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây người ta có thể trồng rau trong vườn trên mái của các tòa nhà cao tầng.)

4. The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.

(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)

5. More people are moving away from the urban centers of large cities to the suburbs.

(Ngày càng có nhiều người rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)

Câu hỏi 5

30

Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.

1. I think / am thinking that living in the city is good for young people.

2. We are thinking / think of moving out of the city.

3. I don’t see / am not seeing the building. It's too far away.

Gợi ýarrow-down-icon

Stative Verb (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật. 

Chúng ta không thể sử dụng động từ chỉ trạng thái ở dạng hiện tại tiếp diễn thay vào đó sử dụng thì hiện tại đơn. Một số động từ chỉ trạng thái như:  agree (đồng ý), belong (thuộc về), cost (có giá), know (biết), like (thích), love (yêu), matter (vấn đề), mean (ý nghĩa), need (cần), seem (dường như), understand (hiểu), want (muốn).

 

Đáp ánarrow-down-icon
1 - think2 - am thinking4 - don’t see

1. I think that living in the city is good for young people.

(Tôi nghĩ rằng sống ở thành phố là tốt cho người trẻ tuổi.)

2. We are thinking of moving out of the city.

(Chúng tôi đang xem xét rời khỏi thành phố.)

3. I don’t see the building. It's too far away.

(Tôi không nhìn thấy tòa nhà. Nó quá xa.)

Câu hỏi 6

30

Find and correct the mistakes in the following sentences.

1. The urban lifestyle seems more excitingly to young people.

2. The museum looks beauty from a distance.

3. Widening the road sounds a good solve to traffic problems in the area.

Gợi ýarrow-down-icon

Sau các động từ chỉ trạng thái là tính từ hoặc danh từ.

 

Đáp ánarrow-down-icon
1 - excitingly -> exciting2 - beauty -> beautiful3 - solve -> solution

1. The urban lifestyle seems more exciting to young people.

(Lối sống thành thị dường như thú vị hơn với người trẻ tuổi.)

2. The museum looks beautiful from a distance.

(Bảo tàng nhìn từ xa rất đẹp.)

3. Widening the road sounds a good solution to traffic problems in the area.

(Mở rộng đường là một giải pháp tốt đối với vấn đề giao thông trong khu vực.)

Câu hỏi 7

31

Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs. 

 

 

Gợi ýarrow-down-icon

Làm việc theo cặp. Nói về những phát triển trong tương lai trong khu phố của bạn. Sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ nối

Example: (Ví dụ)

A: The government is thinking of building a new skyscraper here.

(Chính phủ đang nghĩ đến việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)

B: Fantastic! Our city will look more modern.

(Tuyệt vời! Thành phố của chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)

 

 

Đáp ánarrow-down-icon

1.A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.

(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)

B: That's great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.

(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)

2.A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.

(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)

B: That's interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.

(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)

3.A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.

(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)

B: That's important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.

(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)

4.A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.

(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)

B: That's amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.

(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)