4A: Vocabulary

Câu hỏi 1

48

VOCABULARY Look at the photos. What types of homes are they? Listen and choose from the words below. What type of home do you live in?

Types of homes

bungalowdetached housefarmhouseflat
houseboatmansionmobile homesemi-detached house
terraced housethatched cottagevilla 
Gợi ýarrow-down-icon

Nhìn vào những bức ảnh. Đó là những loại nhà nào? Nghe và chọn từ các từ dưới đây. Bạn sống trong loại nhà nào?
Types of homes (Các loại nhà)

- bungalow: nhà gỗ

- detached house: nhà ở riêng lẻ

- farmhouse: trang trại

- flat: căn hộ

- houseboat: nhà thuyền

- mansion: khu nhà lớn

- mobile home: nhà di động

- semi-detached house: nhà liền kề

- terraced house: nhà bậc thang

- thatched cottage: nhà tranh đã lợp mái

- villa: biệt thự

Đáp ánarrow-down-icon

A. mansion (khu nhà lớn)      

B. thatched cottage (nhà tranh lợp mái)        

C. semi-detached house (nhà liền kề)

D. flat (căn hộ)

A: What type of home do you live in?

(Bạn sống trong loại nhà nào?)

B: I live in a detached house in district 10.

(Tôi sống trong một căn nhà biệt lập ở quận 10.)

Câu hỏi 2

48

VOCABULARY Work in pairs. Listen to the words below. Put them into two groups: those that are more likely to be a) parts of a house and b) in a garden.
Parts of a house and garden

attic

balcony

basement

cellar

conservatory

drive

extension

fence

flower bed

garage

gate

hall

hedge

landing

lawn

path

patio

pond

porch

 

shutters

sliding doors

stairs

swimming pool

 

Parts of a house: attic,...

Gợi ýarrow-down-icon

Làm việc theo cặp. Hãy lắng nghe những từ dưới đây. Xếp chúng thành hai nhóm: những nhóm có nhiều khả năng là a) các thành phần của ngôi nhà và b) trong vườn.
Parts of a house and garden(Các thành phần của một ngôi nhà và khu vườn)

- attic: gác xép

- balcony: ban công

- basement: tầng hầm

- cellar: hầm

- conservatory: phòng quan sát

- drive: lái xe

- extension: sự mở rộng

- fence: hàng rào

- flower bed: vườn hoa

- garage: bãi xe ô tô

- gate: cổng

- hall: sảnh

- hedge: hàng rào 

- landing: đầu cầu thang

- lawn: bãi cỏ 

- path: con đường

- patio: hiên nhà

- pond: ao

- porch: mái hiên

- shutters: cửa chớp

- sliding doors: cửa kéo

- stairs: cầu thang 

- swimming pool: hồ bơi

Đáp ánarrow-down-icon

a) Parts of a house: attic, balcony, basement, cellar, conservatory, drive, extension, garage, hall, landing, porch, shutters, sliding doors, stairs.

(Các thành phần của ngôi nhà: gác xép, ban công, tầng hầm, hầm, nhà kính, lối vào, phần mở rộng, nhà để xe, sảnh, chân cầu thang, hiên, cửa chớp, cửa kéo, cầu thang.)

b) In a garden: fence, flower bed, gate, hedge, lawn, path, patio, pond, swimming pool.

(Trong vườn: hàng rào, bồn hoa, cổng, hàng rào, bãi cỏ, lối đi, sân trong, ao, bể bơi.)

Câu hỏi 3

48

Which is the odd-one-out? Explain why. Sometimes more than one answer is possible.
1. cellar basement attic

2. lawn path porch

3. detached house semi-detached house terraced house

4. fence gate hedge

5. houseboat mobile home villa

Gợi ýarrow-down-icon

Cái nào là từ khác nhất? Giải thích vì sao. Đôi khi cũng có khả năng có nhiều hơn một câu trả lời.

Đáp ánarrow-down-icon

1

cellar (hầm)            

basement (hầm)                    

attic (áp mái)

Từ riêng biệt trong nhóm này là "gác mái" vì nó là từ duy nhất chỉ một phần của ngôi nhà nằm phía trên tầng trệt, trong khi "hầm" và "tầng hầm" nằm bên dưới tầng trệt.

2

lawn (bãi cỏ)

path (lối đi)                 

porch (mái hiên)

Từ khác biệt trong nhóm này là "bãi cỏ" vì đây là từ duy nhất chỉ một loại khu vực ngoài trời cụ thể được bao phủ bởi cỏ, trong khi "con đường" và "hiên nhà" là những đặc điểm của một tòa nhà hoặc cảnh quan.

3

detached house (nhà biệt lập)                     

semi-detached house (nhà bán biệt lập)  

terraced house (nhà liền kề)

Từ khác biệt trong nhóm này là “nhà liên kế” vì đây là loại nhà duy nhất được nối với các nhà lân cận bằng tường chung, còn “nhà biệt lập” và “nhà bán biệt lập” thì đứng một mình.

4

fence (hàng rào)           

gate (cổng)                

hedge (hàng rào)

Từ khác biệt trong nhóm này là "hàng rào" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại cây sống được sử dụng để tạo ranh giới hoặc màn chắn, trong khi "hàng rào" và "cổng" là các cấu trúc nhân tạo.

5

houseboat (nhà thuyền)               

mobile home (nhà di động)               

villa (biệt thự)

Từ khác biệt trong nhóm này là "biệt thự" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại nhà cụ thể lớn, sang trọng, trong khi "nhà thuyền" và "nhà di động" là những loại nhà di động hoặc có thể di chuyển.

Câu hỏi 4

48

Listen to an estate agent showing someone round a house. Which seven parts of the house are mentioned in the dialogue? 

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe một công ty bất động sản cho ai đó xem một ngôi nhà. Bảy phần nào của ngôi nhà được đề cập trong cuộc đối thoại?

Đáp ánarrow-down-icon

front gate (cổng trước), hall (hành lang), living room (phòng khách), kitchen (bếp), back garden (vườn sau), (back) fence (hàng rào trước), main bedroom (phòng ngủ chính).

Nội dung bài nghe:

Estate agent: So, this is the house … As I say, it’s conveniently located near to the shops. And there are lots of good restaurants and bars nearby.

Woman: So it’s quite noisy, then?

EA: Lively, I’d say. We’re in a very popular area of town.

W: The road’s quite busy.

EA: Well, yes, it can get busy. There are lots of buses that will take you right to the town centre. Here’s one now, in fact!

W: Oh, it’s stopping right outside the front gate. There’s a bus stop here!

EA: Yes! What could be more convenient? Shall we go in? So this is the hall. And on the right is the living room. Cosy, isn’t it?

W: Hmm. It’s certainly small, and a bit dark.

EA: And through here is the kitchen.

W: It’s tiny.

EA: It certainly isn’t spacious, but I wouldn’t say it’s cramped. The cooker and fridge are new. And it looks out onto the back garden.

W: Oh, yes. The owner isn’t keen on gardening, then.

EA: Đúng vậy! Điều gì có thể thuận tiện hơn chứ? Chúng ta vào bên trong nhé? Và đây là hành lang. Và bên phải là phòng khách. Ấm cúng, phải không?

W: Hừm. Nó thực sự nhỏ và hơi tối.

EA: Và qua đây là nhà bếp.

W: Nó nhỏ xíu.

EA: Nó chắc chắn là không rộng rãi, nhưng cũng không chật chội. Bếp và tủ lạnh còn mới. Và bếp nhìn ra vườn sau.

W: Ồ, đúng vậy. Và chủ nhà cũng không thích làm vườn.

EA: Tôi nghĩ là không!

W: Và hàng rào phía sau rất đổ nát. Có vẻ như nó có thể đổ xuống bất cứ lúc nào!

EA: Đúng vậy, có thể cần sửa lại nó 1 chút… Di chuyển lên lầu… Đây là phòng ngủ chính. Cảnh nhìn từ cửa số rất đẹp.

W: Tôi có thể nhìn ra trạm xe buýt.

EA: Vâng, ờ, ý tôi là ở phía trên đó. Bạn có thể thấy ngay bên kia thị trấn… Vậy, bạn nghĩ sao về căn nhà?

W: Hừm. Tôi không chắc.

EA: Nó có thể được sửa sang lại đẹp đấy.

EA: No, I suppose not!

W: And the back fence is very dilapidated. It looks like it could fall down at any moment!

EA: Yes, it might possibly need a bit of work … Moving on upstairs … This is the main bedroom. There’s a charming view from the window.

W: I can see right into the bus station.

EA: Yes, er, I mean above that. You can see right across the town … So, what do you think of the house?

W: Hmm. I’m not sure.

EA: It could be beautifully restored.

Hướng dẫn dịch:

Nhân viên bất động sản: Vâng, đây là căn nhà… Như tôi đã nói, nó nằm ở vị trí thuận tiện gần các cửa hàng. Và có rất nhiều nhà hàng và quán bar tốt gần đây.

Người phụ nữ: Vậy thì nó khá ồn ào nhỉ?

EA: Nhộn nhịp, ý tôi là vậy. Chúng ta đang ở trong một khu vực rất nổi tiếng của thị trấn.

W: Đường phố trông khá đông đúc nhỉ.

EA: À, vâng, nó có lúc đông đúc đấy. Có rất nhiều chuyến xe buýt đưa bạn đến tận trung tâm thị trấn. Bây giờ đang có 1 chuyến, thực tế đấy!

W: Ồ, nó đang dừng ngay bên ngoài cổng trước. Có trạm xe buýt ở đây!

 

Câu hỏi 5

48

VOCABULARY Match nine of the words below with meanings 1-8. Check the meaning of all the words.

Unit 4A lớp 11 Vocabulary (trang 48, 49) | Tiếng Anh 11 Friends Global
Gợi ýarrow-down-icon

Nối chín từ dưới đây với nghĩa từ 1-8. Kiểm tra nghĩa của tất cả các từ.

Describing houses and rooms(Mô tả nhà và phòng)

- beautifully restored: được giữ gìn đẹp

- charming: quyến rũ

- contemporary: tạm thời

- conveniently located: vị trí thuận tiện

- cosy: ấm áp

- cramped: chật chội

- dilapidated: đổ nát

- impressive: ấn tượng

- peaceful: bình yên

- popular / lively area: khu vực nổi tiếng / sống động

- remote: xa xôi

- spacious: rộng rãi

- substantial: lớn

- tiny: nhỏ

1. uncomfortably small: nhỏ một cách khó chịu

2. very small: rất nhỏ

3. quiet: yên tính

4. far from other places: xa những nơi khác

5. modern: hiện đại

6. in a good location: ở một vị trí tốt

7. in very bad condition: trong tình trạng rất tồi tệ

8. large (two words): lớn

Đáp ánarrow-down-icon

1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)

2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)

3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)

4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)

5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)

6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)

7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)

8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)

Câu hỏi 6

49

Listen again. Complete the sentences with words or phrases from the list in exercise 5.

1. It’s _____________ near to the shops.

2. We're in a very _____________ of town.

3. On the right is the living room. _____________, isn't it?

4. ‘It’s _____________'. ‘It certainly isn’t _____________, but I wouldn't say it’s _____________.’

5. The back fence is very _____________.

6. There’s a _____________ view from the window.

7. It could be _____________.

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe lại một lần nữa. Hoàn thành các câu với các từ hoặc cụm từ ở danh sách trong bài tập 5.

Đáp ánarrow-down-icon

1. conveniently located

2. popular area

3. Cosy

4. tiny; spacious; cramped

5. dilapidated

6. charming

7. beautifully restored

 

Hướng dẫn dịch:

1. Nó nằm ở vị trí thuận tiện gần các cửa hàng.

2. Chúng ta đang ở khu vực rất nổi tiếng của thị trấn.

3. Phía bên phải là phòng khách. Ấm cúng nhỉ?

4. “Nó bé xíu.” “Nó chắc chắn không rộng rãi nhưng cũng không chật chội.”

5. Hàng rào phía trước rất siêu vẹo.

6. Cảnh nhìn từ cửa sổ rất đẹp.

7. Căn nhà có thể được sửa sang lại đẹp đấy.

Câu hỏi 7

49

Listen to four people describing their homes. Match sentences a-e with speakers 1-4. There is one extra sentence. 

This home

a. is not as modern as the owners would like.

b. did not cost very much.

c. is very dilapidated.

d. has got wonderful views.

e. is in a remote location.

Gợi ýarrow-down-icon

Nghe bốn người mô tả ngôi nhà của họ. Ghép câu a-e với người nói 1-4. Có 1 câu thừa.

Đáp ánarrow-down-icon

a. Speaker 4

b. Speaker 1

c. x

d. Speaker 2

e. Speaker 3

Giải thích:

a. Ngôi nhà này không hiện đại như chủ nhà muốn.

Thông tin:We live in a terraced house in Boston…... It’s a lovely house, quite old. My parents bought it from an old lady who lived here for 40 years. During that time she didn’t really modernise it. It’s in good condition but the décor is very old-fashioned. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà bậc thang ở Boston….. Đó là một ngôi nhà xinh xắn, khá cũ. Cha mẹ tôi đã mua nó từ một phụ nữ già đã sống ở đây 40 năm. Trong suốt khoảng thời gian đó, bà ấy đã không thực sự cải tạo nó. Ngôi nhà ở trong tình trạng tốt nhưng phong cách trang trí rất lỗi thời.)

b. Ngôi nhà này không quá đắt.

Thông tin: I live in quite an unusual home. It’s a houseboat on the river Thames. My mum and dad are quite arty and alternative and they decided a few years ago to sell their house in Oxford and buy a houseboat. A houseboat is also so much cheaper than a house. They managed to get one for £20,000, which is amazingly cheap. (Tôi sống trong một ngôi nhà khá khác thường. Đó là một nhà thuyền trên sông Thames. Bố mẹ tôi là khá nghệ sĩ, phá cách và cách đây vài năm họ đã quyết định bán ngôi nhà ở Oxford và mua một chiếc nhà thuyền. Nhà thuyền cũng rẻ hơn rất nhiều so với nhà đất. Họ đã kiếm tiền mua một chiếc với giá 20.000 bảng Anh, một mức giá rẻ đến kinh ngạc.)

c. Ngôi nhà này rất đổ nát.

Không có thông tin

d. Ngôi nhà này có tầm nhìn rất tuyệt vời.

Thông tin: We’re on the eighth floor so we can see right across the city, which is fantastic. (Chúng tôi đang ở trên tầng tám nên có thể nhìn thấy khắp thành phố, điều đó thật tuyệt vời.)

e. Ngôi nhà này nằm ở vị trí hẻo lánh.

Thông tin: There aren’t many people living nearby. Our nearest neighbour is a five-minute walk away, and it’s a couple of kilometres to the nearest town. (Không có nhiều người sống gần đó. Hàng xóm gần nhất của chúng tôi cách năm phút đi bộ và cách thị trấn gần nhất vài km.)

Nội dung bài nghe:

1. I live in quite an unusual home. It’s a houseboat on the river Thames. My mum and dad are quite arty and alternative and they decided a few years ago to sell their house in Oxford and buy a houseboat. A houseboat is also so much cheaper than a house. They managed to get one for £20,000, which is amazingly cheap. Mind you, it was in a pretty poor state and needed some work doing on it, but they managed to do that fairly cheaply too. When I tell people I live on a houseboat, they usually think it’s far away, in the middle of the countryside. But in fact the boat is parked on the canal in Oxford. Unfortunately, there aren’t any spaces for boats near the centre, but we’re still in the city.

2. I live in a block of flats on the outskirts of Prague. The flat is quite spacious and has got three bedrooms, a dining room, living room, bathroom and toilet. What I like best about it is the balcony. You reach it through some glass sliding doors from the living room. We’re on the eighth floor so we can see right across the city, which is fantastic. The block has a garden that we share with all the other residents, but it would be nice to have a garden of our own. Unfortunately, my parents don’t earn much money, so we can’t afford to move anywhere better.
3. We lived in Florence for many years in a flat, but we recently moved to the country. The flat was quite cramped compared to our new house, which is an old farmhouse. There aren’t many people living nearby. Our nearest neighbour is a five-minute walk away, and it’s a couple of kilometres to the nearest town. Although the countryside round here is lovely, the views aren’t great from the house as it’s surrounded by trees. But it’s a very spacious house, beautifully restored by the previous owners – so it wasn’t cheap. It has six bedrooms, so I don’t have to share with my sister any more. All in all, it’s not a bad place to live, but I miss the excitement of city life.

4. We live in a terraced house in Boston. We’ve been living here for about a month now. It’s a lovely house, quite old. My parents bought it from an old lady who lived here for 40 years. During that time she didn’t really modernise it. It’s in good condition but the décor is very old-fashioned. My parents want to create a much more contemporary look and are going to spend quite a bit of money on it until they’ve got it how they want it. They also need to insulate the roof so we don’t waste any energy. I think they’re going to start in the next month or two.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi sống trong một ngôi nhà khá khác thường. Đó là một nhà thuyền trên sông Thames. Bố mẹ tôi là khá nghệ sĩ, phá cách và cách đây vài năm họ đã quyết định bán ngôi nhà ở Oxford và mua một chiếc nhà thuyền. Nhà thuyền cũng rẻ hơn rất nhiều so với nhà đất. Họ đã kiếm tiền mua một chiếc với giá 20.000 bảng Anh, một mức giá rẻ đến kinh ngạc. Tuy nhiên, nó ở trong tình trạng khá tồi tàn và cần cải tạo 1 chút, nhưng họ cũng đã xoay sở để sửa lại với chi phí khá rẻ. Khi tôi nói với mọi người rằng tôi sống trên nhà thuyền, họ thường nghĩ rằng nó ở rất xa, ở giữa vùng nông thôn. Nhưng thực tế con thuyền đang đậu trên con kênh ở Oxford. Thật tiếc là, không có chỗ đậu thuyền gần trung tâm, nhưng chúng tôi vẫn ở trong thành phố.

2. Tôi sống trong một khu chung cư ở ngoại ô Prague. Căn hộ khá rộng rãi và có ba phòng ngủ, một phòng ăn, phòng khách, phòng tắm và nhà vệ sinh. Điều tôi thích nhất về căn hộ là ban công. Bạn nhìn ra ban công thông qua một vài cửa trượt bằng kính từ phòng khách. Chúng tôi đang ở trên tầng tám nên có thể nhìn thấy khắp thành phố, điều đó thật tuyệt vời. Khu nhà có một khu vườn nơi dùng chung của tất cả các cư dân, nhưng thật tuyệt nếu có một khu vườn của riêng chúng tôi. Thật không may, bố mẹ tôi không kiếm được nhiều tiền, vì vậy chúng tôi không thể chuyển đến nơi nào tốt hơn được.

3. Chúng tôi đã sống ở Florence trong nhiều năm trong một căn hộ, nhưng gần đây chúng tôi đã chuyển đến ku vực nông thôn. Căn hộ khá chật chội so với nhà mới của chúng tôi, một trang trại cũ. Không có nhiều người sống gần đó. Hàng xóm gần nhất của chúng tôi cách năm phút đi bộ và cách thị trấn gần nhất vài km. Mặc dù vùng nông thôn xung quanh đây rất đẹp, nhưng tầm nhìn từ ngôi nhà không được tốt vì xung quanh toàn là cây cối bao quanh. Nhưng đó là một ngôi nhà rất rộng rãi, được những người chủ trước cải tạo đẹp đẽ – nên nó không hề rẻ. Nó có sáu phòng ngủ, vì vậy tôi không phải dùng chung phòng với em gái mình nữa. Nhìn chung, đó không phải là một nơi tồi tệ để sống, nhưng tôi nhớ sự sôi động của cuộc sống thành phố.

4. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà bậc thang ở Boston. Chúng tôi đã sống ở đây khoảng một tháng nay. Đó là một ngôi nhà xinh xắn, khá cũ. Cha mẹ tôi đã mua nó từ một phụ nữ già đã sống ở đây 40 năm. Trong suốt khoảng thời gian đó, bà ấy đã không thực sự cải tạo nó. Ngôi nhà ở trong tình trạng tốt nhưng phong cách trang trí rất lỗi thời. Bố mẹ tôi muốn trang trí nó hiện đại hơn nhiều và sẽ chi khá nhiều tiền cho việc đó cho đến khi đúng với ý họ muốn. Họ cũng cần cách nhiệt cho mái nhà để chúng tôi không lãng phí năng lượng. Tôi nghĩ rằng họ sẽ bắt đầu thực hiện trong một hoặc hai tháng tới.

Câu hỏi 8

49

SPEAKING KEY PHRASES Work in pairs. Describe your home to your partner. Use the phrases below to help you.

Describing where you live

It’s a flat / detached house / terraced house.

It’s in the town centre / on the outskirts / in the suburbs.

There's a park / There are some shops nearby.

It’s got ... (bedrooms).

There is ... (other rooms).

There’s / There isn’t a garden / drive, etc.

It’s a bit / very ... (adjective).

Gợi ýarrow-down-icon

Làm việc theo cặp. Mô tả nhà của bạn cho bạn của mình. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.

Mô tả nơi bạn sinh sống

Đó là 1 căn hộ/ ngôi nhà biệt lập/ ngôi nhà liền kề

Nó nằm ở trung tâm thị trấn/ ở ngoại ô/ ở vùng ngoại thành.

Có 1 cái công viên / Có vài cửa hàng gần đó.

Nó có ….(phòng ngủ).

Có …(các phòng khác)

Có / Không có vườn.

Nó hơi/ rất ….(tính từ)

Đáp ánarrow-down-icon

My home is a detached house located on the outskirts of town. It's a bit of a walk to get to the town center, but there are some shops nearby that we can easily access.

The house itself has four bedrooms, which is great for when we have guests over or need a home office. We also have a living room, a dining room, and a kitchen that are all spacious and comfortable.

Unfortunately, there isn't a garden, but we do have a small patio area that's perfect for barbecues in the summer. There's also a park nearby where we can go for walks and enjoy the outdoors.

Overall, I would say that our home is very cozy and welcoming. We've put a lot of effort into decorating it, so it feels very homey.

Tạm dịch:

Nhà của tôi là một ngôi nhà biệt lập nằm ở ngoại ô thị trấn. Cần đi bộ một chút để đến trung tâm thị trấn, nhưng có một số cửa hàng gần đó mà chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận.

Bản thân ngôi nhà có bốn phòng ngủ, rất phù hợp khi chúng tôi có khách đến chơi hoặc cần một văn phòng tại nhà. Chúng tôi cũng có phòng khách, phòng ăn và nhà bếp đều rộng rãi và thoải mái.

Thật không may, không có vườn, nhưng chúng tôi có một khoảng sân nhỏ rất lý tưởng để tổ chức tiệc nướng vào mùa hè. Ngoài ra còn có một công viên gần đó, nơi chúng tôi có thể đi dạo và tận hưởng không gian ngoài trời.

Nhìn chung, tôi muốn nói rằng ngôi nhà của chúng tôi rất ấm cúng và thân thiện. Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều để trang trí nó, vì vậy nó cảm thấy rất ấm cúng.